Có 2 kết quả:

線纜 xiàn lǎn ㄒㄧㄢˋ ㄌㄢˇ线缆 xiàn lǎn ㄒㄧㄢˋ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cable
(2) wire
(3) cord (computer)

Từ điển Trung-Anh

(1) cable
(2) wire
(3) cord (computer)