Có 2 kết quả:
線纜 xiàn lǎn ㄒㄧㄢˋ ㄌㄢˇ • 线缆 xiàn lǎn ㄒㄧㄢˋ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cable
(2) wire
(3) cord (computer)
(2) wire
(3) cord (computer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cable
(2) wire
(3) cord (computer)
(2) wire
(3) cord (computer)
Bình luận 0